Characters remaining: 500/500
Translation

kế tiếp

Academic
Friendly

Từ "kế tiếp" trong tiếng Việt có nghĩa là "nối tiếp nhau", chỉ sự tiếp nối, tiếp theo một cái đó. Khi dùng từ này, chúng ta thường nói đến sự liên tục giữa các sự vật, hiện tượng, thời gian hoặc các thế hệ.

Định nghĩa:
  • Kế tiếp: (Tính từ) có nghĩacái đó đến sau, nối tiếp cái đó đã trước.
dụ sử dụng:
  1. Trong thời gian:

    • "Năm 2022 kế tiếp năm 2021." (Năm 2022 năm sau năm 2021.)
  2. Trong thế hệ:

    • "Thế hệ trẻ ngày nay kế tiếp thế hệ trước." (Thế hệ trẻ hiện tại sự tiếp nối của thế hệ trước.)
  3. Trong danh sách hoặc chuỗi sự việc:

    • "Chúng ta sẽ làm bài tập kế tiếp sau khi hoàn thành bài này." (Chúng ta sẽ làm bài tiếp theo sau bài hiện tại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "kế tiếp" có thể được dùng để chỉ sự liên kết giữa các sự kiện hoặc ý tưởng trong một cuốn sách hoặc bài luận.
    • dụ: "Ý tưởng này kế tiếp của ý tưởng trước, tạo nên một lập luận chặt chẽ."
Phân biệt các biến thể:
  • Kế tiếp thường được dùng trong các cụm từ như "kế tiếp nhau," "kế tiếp một cách tự nhiên," hoặc "kế tiếp trong chuỗi."
  • Chúng ta cũng có thể dùng từ "tiếp theo" như một biến thể khác có nghĩa tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiếp theo: cũng có nghĩanối tiếp, dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự. dụ: "Bài tiếp theo sẽ khó hơn bài này."
  • Liên tiếp: chỉ sự tiếp nối không khoảng cách, như trong "Các sự kiện diễn ra liên tiếp."
Từ liên quan:
  • Kế hoạch: chỉ dự định cho tương lai, có thể hiểu sự sắp xếp cho những sẽ đến kế tiếp.
  • Kế thừa: có nghĩanhận lại hoặc tiếp nhận từ cái đã trước, như trong "kế thừa truyền thống."
Kết luận:

"Kế tiếp" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp chúng ta diễn đạt sự nối tiếp trong thời gian, thế hệ hoặc các sự kiện.

  1. đgt. Nối tiếp nhau: Năm này kế tiếp năm khác Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kế tiếp"