Từ "kế tiếp" trong tiếng Việt có nghĩa là "nối tiếp nhau", chỉ sự tiếp nối, tiếp theo một cái gì đó. Khi dùng từ này, chúng ta thường nói đến sự liên tục giữa các sự vật, hiện tượng, thời gian hoặc các thế hệ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong danh sách hoặc chuỗi sự việc:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Kế tiếp thường được dùng trong các cụm từ như "kế tiếp nhau," "kế tiếp một cách tự nhiên," hoặc "kế tiếp trong chuỗi."
Chúng ta cũng có thể dùng từ "tiếp theo" như một biến thể khác có nghĩa tương tự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tiếp theo: cũng có nghĩa là nối tiếp, dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: "Bài tiếp theo sẽ khó hơn bài này."
Liên tiếp: chỉ sự tiếp nối mà không có khoảng cách, như trong "Các sự kiện diễn ra liên tiếp."
Từ liên quan:
Kế hoạch: chỉ dự định cho tương lai, có thể hiểu là sự sắp xếp cho những gì sẽ đến kế tiếp.
Kế thừa: có nghĩa là nhận lại hoặc tiếp nhận từ cái đã có trước, như trong "kế thừa truyền thống."
Kết luận:
"Kế tiếp" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp chúng ta diễn đạt sự nối tiếp trong thời gian, thế hệ hoặc các sự kiện.